Phiên âm : fǎn dòng pài.
Hán Việt : phản động phái.
Thuần Việt : phái phản động; bè lũ phản động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phái phản động; bè lũ phản động反对进步、反对革命事业的集团或分子